Đường sắt Việt Nam: Hành trình gần 150 năm và vai trò trong giao thông hiện đại

MỤC LỤC BÀI VIẾT

Đường sắt Việt Nam là một phần không thể thiếu trong tiến trình phát triển đất nước. Ngày nay, việc di chuyển bằng tàu hỏa đang dần trở thành xu hướng, mang lại những trải nghiệm độc đáo và ký úc đẹp cho du khách. Bài viết này sẽ góp phần cung cấp những thông tin chi tiết về lịch sử, tầm quan trọng và các tuyến đường sắt nổi bật, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại hình giao thông đồng hành cùng lịch sử dân tộc. Hãy cùng Điệp và Rocky khám phá nhé.

Đường sắt Việt Nam: Hành trình gần 150 năm tuổi

Một di sản từ thời Pháp thuộc

Hệ thống đường sắt ở Việt Nam ra đời từ thời Pháp thuộc và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Người Pháp xây dựng đường sắt không chỉ để kết nối các vùng đất mà còn phục vụ các mục đích kinh tế, quản lý và chiến lược.

  • Khai thác kinh tế: Đường sắt giúp vận chuyển tài nguyên như than, khoáng sản, nông sản, và gỗ từ các vùng khai thác đến cảng biển để xuất khẩu.
  • Hỗ trợ cai trị: Đây là công cụ giúp chính quyền thực dân dễ dàng kiểm soát lãnh thổ, điều động quân đội, và vận chuyển vũ khí để đàn áp các phong trào yêu nước.
  • Giao thông chiến lược: Tuyến đường sắt Bắc – Nam không chỉ là xương sống của giao thông Việt Nam mà còn nằm trong kế hoạch kết nối với Lào, Campuchia và các vùng thuộc Liên bang Đông Dương.

Đường sắt Việt Nam với những dấu mốc đáng nhớ

  • 1881: Tuyến đường sắt đầu tiên, Sài Gòn – Mỹ Tho (dài 71 km), được khởi công, đánh dấu sự ra đời của ngành đường sắt Việt Nam.
  • 1936: Hoàn thiện mạng lưới đường sắt xuyên Việt với tổng chiều dài 2.600 km.
  • 1946: Chủ tịch Hồ Chí Minh đi chuyến tàu đầu tiên sau ngày độc lập vào 21/10, và ngày này trở thành Ngày truyền thống của Đường sắt Việt Nam.
  • 1955: Thành lập Tổng cục Đường sắt, chính thức đưa ngành vào quản lý tập trung.
  • 1976: Khôi phục tuyến đường sắt Thống Nhất, nối liền Hà Nội và TP.HCM, sau chiến tranh.
  • 2005: Luật Đường sắt được Quốc hội thông qua, đặt nền móng pháp lý cho sự phát triển lâu dài.
  • 2020: Chính phủ phê duyệt Quy hoạch mạng lưới đường sắt giai đoạn 2021–2030, định hướng tương lai cho ngành.

Tham khảo một bài viết khác của Điệp về chủ đề trải nghiệm tàu hỏa: Tại đây

Đường sắt Việt Nam với lịch sử gần 150 năm gắn liền với bao thăng trầm của đất nước.
Đường sắt Việt Nam với lịch sử gần 150 năm gắn liền với bao thăng trầm của đất nước.

Vai trò quan trọng của đường sắt Việt Nam

Đường sắt Việt Nam không chỉ là hệ thống giao thông tiên phong trong khu vực Đông Nam Á, mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển toàn diện về kinh tế, xã hội và môi trường. Với lịch sử gần 150 năm, hệ thống này từng nắm giữ tới 30% tổng thị phần giao thông và vẫn đóng vai trò trụ cột trong nhiều lĩnh vực.

Vận tải hàng hóa

Đường sắt là lựa chọn lý tưởng để vận chuyển các loại hàng hóa lớn, nặng, và cồng kềnh như than, thép, nông sản hay vật liệu xây dựng. Nhờ chi phí hợp lý và khả năng vận chuyển khối lượng lớn trong một chuyến, năm 2023, ngành đường sắt đã vận chuyển hơn 5 triệu tấn hàng hóa, góp phần quan trọng vào chuỗi cung ứng trong nước và quốc tế.

Vận tải hành khách

Với năng lực phục vụ các tuyến đường dài, đường sắt mang đến sự lựa chọn hoàn hảo cho những hành trình xuyên Việt. Hàng triệu lượt khách mỗi năm sử dụng các chuyến tàu Thống Nhất nối Hà Nội – TP.HCM hoặc các tuyến địa phương như Hà Nội – Lào Cai, Sài Gòn – Nha Trang. Tàu hỏa được yêu thích nhờ sự an toàn, chi phí tiết kiệm và trải nghiệm thư thái độc đáo trong suốt hành trình.

Kết nối vùng miền

Tuyến đường sắt Bắc – Nam dài hơn 1.700 km không chỉ kết nối hai đầu đất nước mà còn tạo ra những mối giao thương chặt chẽ giữa các tỉnh thành. Điều này thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, và xã hội, đồng thời giúp các khu vực vùng sâu, vùng xa tiếp cận được với các trung tâm kinh tế lớn.

Phát triển bền vững

Đường sắt là phương thức vận tải thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và giảm đáng kể lượng khí thải. Theo thống kê, lượng khí CO2 phát thải từ vận tải đường sắt thấp hơn 80% so với ô tô và 90% so với máy bay. Đây là giải pháp quan trọng trong bối cảnh Việt Nam cam kết giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và hướng đến phát triển bền vững.

Đóng góp kinh tế – xã hội

Không chỉ hỗ trợ vận chuyển hàng hóa và hành khách, đường sắt còn đóng vai trò quan trọng trong quốc phòng, đảm bảo kết nối và vận chuyển hiệu quả trong những tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, ngành đường sắt tạo ra hàng nghìn việc làm, đóng góp vào ổn định đời sống người lao động và phát triển kinh tế địa phương.

Đường sắt Việt Nam không chỉ đơn thuần là một phương tiện giao thông, mà còn là nhân tố quan trọng trong phát triển bền vững, gắn kết các vùng miền và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân trên cả nước.

Đường sắt Việt Nam với những chuyến tàu mang bao niềm vui đến với mọi nhà.
Đường sắt Việt Nam với những chuyến tàu mang bao niềm vui đến với mọi nhà.

Quy mô và thực trạng hệ thống đường sắt Việt Nam

Quy mô hệ thống đường sắt Việt Nam

  • Mạng lưới đường sắt quốc gia đến năm 2022 có tổng chiều dài 3.315 km, trong đó có 2.646,9 km đường chính tuyến; 515,46 km đường ga và đường nhánh.
  • Đây là một mạng lưới giao thông quan trọng, đặc biệt là tuyến đường sắt Bắc – Nam, kéo dài 1.730 km, đóng vai trò huyết mạch trong việc vận chuyển hành khách và hàng hóa.
  • Hệ thống đường sắt Việt Nam có 280 nhà ga, trong đó các ga lớn như: Ga Hà Nội, Ga Sài Gòn, Ga Đà Nẵng…
  • Hệ thống có 39 hầm đường sắt, đảm bảo kết nối an toàn qua các địa hình đồi núi phức tạp.
  • Hệ thống được phân chia thành 7 tuyến chính, phục vụ nhu cầu vận chuyển đa dạng của hành khách và hàng hóa. Ngoài ra còn các tuyến nhánh và một số đoạn tuyến kết nối với kho hàng (chi tiết ở phần sau).
  • Mạng lưới đường sắt quốc gia trải dài qua 34 tỉnh, thành phố trên cả nước, góp phần kết nối và thúc đẩy phát triển kinh tế ở nhiều địa phương.

Thực trạng hệ thống đường sắt Việt Nam

Hạ tầng lạc hậu

Phần lớn mạng lưới đường sắt Việt Nam vẫn sử dụng khổ ray 1.000 mm, chiếm 84% tổng hệ thống, trong khi khổ ray tiêu chuẩn quốc tế là 1.435 mm. Điều này hạn chế tốc độ và khả năng vận chuyển. Hiện nay, tốc độ trung bình của tàu khách chỉ đạt 80–90 km/h, còn tàu hàng chỉ khoảng 50–60 km/h. Hạ tầng chưa đồng bộ và chưa được nâng cấp nhiều năm khiến chất lượng dịch vụ không thể cạnh tranh với các phương tiện giao thông hiện đại khác.

Công nghệ cũ kỹ

Hệ thống đường sắt Việt Nam vẫn chủ yếu sử dụng đầu máy chạy bằng diesel, trong khi các quốc gia phát triển đã chuyển sang sử dụng công nghệ điện khí hóa hoặc tàu điện từ. Điều này không chỉ làm giảm hiệu suất vận hành mà còn tăng chi phí bảo trì và gây ảnh hưởng đến môi trường.

Suy giảm thị phần

Từng giữ vai trò chủ lực trong giao thông, hiện nay đường sắt chỉ chiếm 0,61% thị phần hành khách và thị phần hàng hóa chiếm khoảng 1,05%. Đây là mức giảm đáng kể so với thời kỳ đỉnh cao, khi đường sắt từng đóng vai trò huyết mạch trong việc kết nối đất nước.

Thiếu đầu tư và chính sách phát triển

Ngành đường sắt đang chịu thiệt thòi lớn khi chỉ nhận được khoảng 3% tổng vốn đầu tư giao thông, thấp hơn rất nhiều so với các lĩnh vực như đường bộ hay hàng không. Nguồn lực hạn chế này khiến việc nâng cấp và hiện đại hóa trở nên khó khăn, không đáp ứng được nhu cầu phát triển.

Bên cạnh đó, những dự án quy mô lớn mang tính đột phá, như đường sắt cao tốc Bắc – Nam, vẫn chưa thể triển khai do vướng mắc về vốn và thiếu định hướng chiến lược rõ ràng.

Đưa vào khai thác du lịch đoạn Đà Lạt - Cầu Đất trên tuyến đường sắt Phan Rang xưa.
Đưa vào khai thác du lịch đoạn Đà Lạt – Cầu Đất trên tuyến đường sắt Phan Rang xưa.

Các tuyến đường sắt ở Việt Nam

Thời Pháp thuộc (1885–1945)

Trong thời kỳ Pháp thuộc, nhiều tuyến đường sắt được xây dựng nhằm phục vụ khai thác kinh tế, quản lý và kết nối giao thông. Một số tuyến tiêu biểu bao gồm:

Tuyến Sài Gòn – Mỹ Tho (1885)

  • Chiều dài: 70 km.
  • Hiện trạng: Đã ngừng hoạt động và bị tháo dỡ vào thập niên 1960.

Tuyến Hà Nội – Hải Phòng (1902)

  • Chiều dài: 102 km.
  • Hiện trạng: Đang hoạt động, kết nối Hà Nội với cảng biển lớn nhất miền Bắc.

Tuyến Hà Nội – Lạng Sơn (1902–1909)

  • Chiều dài: 162 km.
  • Hiện trạng: Đang hoạt động, kết nối Việt Nam với Trung Quốc qua cửa khẩu Đồng Đăng.

Tuyến Hà Nội – Lào Cai (1903–1906)

  • Chiều dài: 296 km.
  • Hiện trạng: Đang hoạt động, kết nối vùng Tây Bắc và Trung Quốc qua cửa khẩu Hà Khẩu.

Tuyến Tháp Chàm – Đà Lạt (1908–1932)

  • Chiều dài: 84 km.
  • Hiện trạng: Một phần đang khai thác phục vụ du lịch (Đà Lạt – Trại Mát). Đây là tuyến đường sắt răng cưa duy nhất tại Việt Nam.

Tuyến Sài Gòn – Lộc Ninh (1933 – 1960)

  • Chiều dài: 141 km.
  • Hiện trạng: Đã ngừng hoạt động và bị tháo dỡ sau 1975.

Tuyến đường sắt Bắc – Nam (1936)

  • Chiều dài: 1.730 km.
  • Hiện trạng: Đang hoạt động, là tuyến huyết mạch chính kết nối Hà Nội và TP.HCM.

Sau năm 1945

Giai đoạn này, một số tuyến đường sắt mới được xây dựng và đưa vào hoạt động:

Tuyến Kép – Lưu Xá (Thái Nguyên)

  • Chiều dài: 56 km.
  • Hiện trạng: Đang hoạt động, phục vụ vận chuyển hàng hóa và hành khách.

Tuyến Hà Nội – Quán Triều (Thái Nguyên)

  • Chiều dài: 52 km.
  • Hiện trạng: Đang hoạt động, kết nối vùng công nghiệp Thái Nguyên với thủ đô.

Tuyến Đông Hà – Lao Bảo (Quảng Trị)

  • Chiều dài: 63 km.
  • Hiện trạng: Đã ngừng hoạt động, bị phá hủy trong chiến tranh.

Tuyến Vinh – Cửa Lò (Nghệ An)

  • Chiều dài: 11 km.
  • Hiện trạng: Không còn hoạt động.

Các tuyến đường sắt đang hoạt động

Hệ thống đường sắt Việt Nam hiện gồm một số tuyến chính và nhánh nhỏ, phục vụ cả vận tải hành khách lẫn hàng hóa:

Tuyến Bắc – Nam (Thống Nhất)

  • Chiều dài: 1.730 km.
  • Hành trình: Hà Nội – TP.HCM.
  • Đặc điểm: Tuyến quan trọng nhất, kết nối 21 tỉnh thành từ Bắc vào Nam.

Tuyến Hà Nội – Hải Phòng

  • Chiều dài: 102 km.
  • Hành trình: Hà Nội – Hải Phòng.
  • Đặc điểm: Phục vụ vận chuyển hàng hóa từ cảng Hải Phòng.

Tuyến Hà Nội – Lạng Sơn (Đồng Đăng)

  • Chiều dài: 162 km.
  • Hành trình: Hà Nội – Đồng Đăng.
  • Đặc điểm: Kết nối với Trung Quốc, hỗ trợ giao thương quốc tế.

Tuyến Hà Nội – Lào Cai

  • Chiều dài: 296 km.
  • Hành trình: Hà Nội – Lào Cai.
  • Đặc điểm: Vận chuyển hàng hóa và hành khách tới vùng Tây Bắc.

Tuyến Hà Nội – Thái Nguyên (Quán Triều)

  • Chiều dài: 52 km.
  • Hành trình: Hà Nội – Thái Nguyên.
  • Đặc điểm: Kết nối khu vực công nghiệp Thái Nguyên.

Tuyến Phố Lu – Mỏ Apatít

  • Chiều dài: 25 km.
  • Hành trình: Phố Lu – Apatít.
  • Đặc điểm: Chuyên vận chuyển khoáng sản.

Tuyến Tháp Chàm – Đà Lạt (phục vụ du lịch)

  • Chiều dài: 84 km (hiện chỉ khai thác đoạn ngắn).
  • Hành trình: Đà Lạt – Trại Mát.
  • Đặc điểm: Tuyến đường sắt răng cưa độc đáo, phục vụ du khách khám phá cao nguyên.
Đường sắt Việt Nam từng bước đổi mới để theo kịp xu hướng phát triển của đất nước.
Đường sắt Việt Nam từng bước đổi mới để theo kịp xu hướng phát triển của đất nước.

Tương lai phát triển của ngành đường sắt Việt Nam

Ngành đường sắt Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ với những dự án quan trọng, hứa hẹn mang lại nhiều cơ hội kết nối và phát triển kinh tế cho cả nước. Những dự án này không chỉ đáp ứng nhu cầu vận tải trong nước mà còn giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong khu vực và trên thế giới.

Đường sắt cao tốc Bắc – Nam

Một trong những dự án trọng điểm nhất là đường sắt cao tốc Bắc – Nam, vừa được Quốc hội thông qua. Tuyến đường dài hơn 1.500 km, kết nối Hà Nội và TP.HCM, sẽ rút ngắn thời gian di chuyển chỉ còn 5–6 giờ, với tốc độ lên tới 320 km/h. Dự án này sẽ đóng góp lớn vào việc cải thiện khả năng kết nối giữa các vùng miền, tạo ra sự thay đổi lớn trong ngành giao thông vận tải của Việt Nam và nâng cao tính cạnh tranh của nền kinh tế.

Cả nước đang trông chờ vào dự án đường sắt cao tốc Bắc - Nam.
Cả nước đang trông chờ vào dự án đường sắt cao tốc Bắc – Nam.

Các tuyến đường sắt chiến lược khác

Bên cạnh tuyến cao tốc Bắc – Nam, Việt Nam còn triển khai nhiều tuyến đường sắt chiến lược khác, như Hà Nội – Hạ Long, Biên Hòa – Vũng Tàu, và tuyến Vũng Áng – Viêng Chăn. Những tuyến đường này không chỉ giúp tăng cường kết nối các vùng trong nước mà còn thúc đẩy giao thương quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng với các nền kinh tế thế giới.

Đường sắt đô thị Việt Nam

Việc đưa vào khai thác Đường sắt trên cao Hà Nội và Metro số 1 TP.HCM là một dấu mốc quan trọng trong sự phát triển của đường sắt đô thị Việt Nam. Hai dự án này không chỉ giúp cải thiện hệ thống giao thông công cộng tại các thành phố lớn, mà còn mở ra cơ hội phát triển các tuyến metro hiện đại tại các đô thị khác trên cả nước.

Các bài sau Điệp sẽ chia sẻ thêm về các vấn đề liên quan để giúp mọi người có thể dễ dàng trải ngiệm du lịch bằng tàu hỏa. Trao đổi đề tài này cùng Điệp qua Facebook Điệp Cao.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *